Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GIP XEM
coinmill.com
0.50 16.307
1.00 32.615
2.00 65.230
5.00 163.074
10.00 326.149
20.00 652.298
50.00 1630.744
100.00 3261.488
200.00 6522.976
500.00 16,307.440
1000.00 32,614.880
2000.00 65,229.761
5000.00 163,074.402
10,000.00 326,148.803
20,000.00 652,297.606
50,000.00 1,630,744.015
100,000.00 3,261,488.030
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM GIP
coinmill.com
20.000 0.61
50.000 1.53
100.000 3.07
200.000 6.13
500.000 15.33
1000.000 30.66
2000.000 61.32
5000.000 153.30
10,000.000 306.61
20,000.000 613.22
50,000.000 1533.04
100,000.000 3066.09
200,000.000 6132.17
500,000.000 15,330.43
1,000,000.000 30,660.85
2,000,000.000 61,321.70
5,000,000.000 153,304.26
XEM tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ