Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


GIP XLM
coinmill.com
0.50 5.389
1.00 10.777
2.00 21.555
5.00 53.887
10.00 107.773
20.00 215.546
50.00 538.866
100.00 1077.732
200.00 2155.465
500.00 5388.662
1000.00 10,777.324
2000.00 21,554.649
5000.00 53,886.622
10,000.00 107,773.244
20,000.00 215,546.489
50,000.00 538,866.222
100,000.00 1,077,732.444
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XLM GIP
coinmill.com
5.000 0.46
10.000 0.93
20.000 1.86
50.000 4.64
100.000 9.28
200.000 18.56
500.000 46.39
1000.000 92.79
2000.000 185.57
5000.000 463.94
10,000.000 927.87
20,000.000 1855.75
50,000.000 4639.37
100,000.000 9278.74
200,000.000 18,557.48
500,000.000 46,393.70
1,000,000.000 92,787.41
XLM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ