Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và GlobalCoin (GLC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GlobalCoin và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GlobalCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc GlobalCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GlobalCoin là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu GLC có thể được viết GLC. Tỷ giá hối đoái the GlobalCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GLC ITL
coinmill.com
50.0 958
100.0 1917
200.0 3834
500.0 9584
1000.0 19,168
2000.0 38,336
5000.0 95,840
10,000.0 191,679
20,000.0 383,359
50,000.0 958,397
100,000.0 1,916,795
200,000.0 3,833,590
500,000.0 9,583,974
1,000,000.0 19,167,949
2,000,000.0 38,335,897
5,000,000.0 95,839,743
10,000,000.0 191,679,486
GLC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ITL GLC
coinmill.com
1000 52.2
2000 104.3
5000 260.9
10,000 521.7
20,000 1043.4
50,000 2608.5
100,000 5217.0
200,000 10,434.1
500,000 26,085.2
1,000,000 52,170.4
2,000,000 104,340.8
5,000,000 260,852.1
10,000,000 521,704.2
20,000,000 1,043,408.5
50,000,000 2,608,521.2
100,000,000 5,217,042.4
200,000,000 10,434,084.7
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ