Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gambia Dalasi và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gambia Dalasi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Gambia Dalasi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


GMD JPY
coinmill.com
50.00 102
100.00 205
200.00 410
500.00 1024
1000.00 2048
2000.00 4096
5000.00 10,241
10,000.00 20,482
20,000.00 40,965
50,000.00 102,412
100,000.00 204,824
200,000.00 409,648
500,000.00 1,024,120
1,000,000.00 2,048,240
2,000,000.00 4,096,480
5,000,000.00 10,241,201
10,000,000.00 20,482,402
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY GMD
coinmill.com
100 48.82
200 97.64
500 244.11
1000 488.22
2000 976.45
5000 2441.12
10,000 4882.24
20,000 9764.48
50,000 24,411.20
100,000 48,822.40
200,000 97,644.80
500,000 244,112.00
1,000,000 488,224.00
2,000,000 976,448.00
5,000,000 2,441,120.00
10,000,000 4,882,240.00
20,000,000 9,764,480.00
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ