Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


GNF GRD
coinmill.com
5000 185.5
10,000 371.5
20,000 742.5
50,000 1856.5
100,000 3713.0
200,000 7426.5
500,000 18,565.5
1,000,000 37,131.5
2,000,000 74,262.5
5,000,000 185,656.5
10,000,000 371,312.5
20,000,000 742,625.5
50,000,000 1,856,563.5
100,000,000 3,713,127.0
200,000,000 7,426,254.0
500,000,000 18,565,634.5
1,000,000,000 37,131,269.5
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GRD GNF
coinmill.com
200.0 5386
500.0 13,466
1000.0 26,931
2000.0 53,863
5000.0 134,657
10,000.0 269,315
20,000.0 538,630
50,000.0 1,346,574
100,000.0 2,693,148
200,000.0 5,386,296
500,000.0 13,465,739
1,000,000.0 26,931,479
2,000,000.0 53,862,958
5,000,000.0 134,657,395
10,000,000.0 269,314,790
20,000,000.0 538,629,579
50,000,000.0 1,346,573,948
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ