Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


GNF ILS
coinmill.com
5000 2.21
10,000 4.42
20,000 8.84
50,000 22.11
100,000 44.22
200,000 88.45
500,000 221.11
1,000,000 442.23
2,000,000 884.46
5,000,000 2211.14
10,000,000 4422.29
20,000,000 8844.57
50,000,000 22,111.44
100,000,000 44,222.87
200,000,000 88,445.75
500,000,000 221,114.37
1,000,000,000 442,228.74
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS GNF
coinmill.com
2.00 4523
5.00 11,306
10.00 22,613
20.00 45,225
50.00 113,064
100.00 226,127
200.00 452,255
500.00 1,130,637
1000.00 2,261,273
2000.00 4,522,546
5000.00 11,306,366
10,000.00 22,612,732
20,000.00 45,225,464
50,000.00 113,063,659
100,000.00 226,127,318
200,000.00 452,254,636
500,000.00 1,130,636,590
ILS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ