The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


GNF LVL
coinmill.com
5000 0.38
10,000 0.77
20,000 1.53
50,000 3.83
100,000 7.66
200,000 15.32
500,000 38.29
1,000,000 76.58
2,000,000 153.17
5,000,000 382.92
10,000,000 765.84
20,000,000 1531.68
50,000,000 3829.20
100,000,000 7658.40
200,000,000 15,316.81
500,000,000 38,292.01
1,000,000,000 76,584.03
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL GNF
coinmill.com
0.50 6529
1.00 13,058
2.00 26,115
5.00 65,288
10.00 130,576
20.00 261,151
50.00 652,878
100.00 1,305,755
200.00 2,611,511
500.00 6,528,777
1000.00 13,057,553
2000.00 26,115,106
5000.00 65,287,766
10,000.00 130,575,531
20,000.00 261,151,063
50,000.00 652,877,657
100,000.00 1,305,755,314
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ