Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


GNF NOK
coinmill.com
5000 6.5
10,000 13.0
20,000 25.5
50,000 64.0
100,000 128.5
200,000 256.5
500,000 641.5
1,000,000 1283.5
2,000,000 2566.5
5,000,000 6416.5
10,000,000 12,833.0
20,000,000 25,665.5
50,000,000 64,164.5
100,000,000 128,328.5
200,000,000 256,657.5
500,000,000 641,643.5
1,000,000,000 1,283,286.5
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK GNF
coinmill.com
10.0 7792
20.0 15,585
50.0 38,962
100.0 77,925
200.0 155,850
500.0 389,625
1000.0 779,249
2000.0 1,558,498
5000.0 3,896,246
10,000.0 7,792,492
20,000.0 15,584,984
50,000.0 38,962,460
100,000.0 77,924,921
200,000.0 155,849,842
500,000.0 389,624,604
1,000,000.0 779,249,209
2,000,000.0 1,558,498,417
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ