Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


GNF PTE
coinmill.com
5000 109.05
10,000 218.15
20,000 436.30
50,000 1090.70
100,000 2181.40
200,000 4362.85
500,000 10,907.10
1,000,000 21,814.20
2,000,000 43,628.40
5,000,000 109,071.00
10,000,000 218,142.00
20,000,000 436,284.00
50,000,000 1,090,709.95
100,000,000 2,181,419.95
200,000,000 4,362,839.90
500,000,000 10,907,099.75
1,000,000,000 21,814,199.45
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE GNF
coinmill.com
100.00 4584
200.00 9168
500.00 22,921
1000.00 45,842
2000.00 91,683
5000.00 229,209
10,000.00 458,417
20,000.00 916,834
50,000.00 2,292,085
100,000.00 4,584,170
200,000.00 9,168,340
500,000.00 22,920,850
1,000,000.00 45,841,701
2,000,000.00 91,683,401
5,000,000.00 229,208,503
10,000,000.00 458,417,006
20,000,000.00 916,834,012
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ