Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


GNF XEU
coinmill.com
5000 0.54
10,000 1.09
20,000 2.18
50,000 5.44
100,000 10.88
200,000 21.76
500,000 54.40
1,000,000 108.81
2,000,000 217.62
5,000,000 544.04
10,000,000 1088.09
20,000,000 2176.17
50,000,000 5440.43
100,000,000 10,880.87
200,000,000 21,761.73
500,000,000 54,404.33
1,000,000,000 108,808.65
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU GNF
coinmill.com
0.50 4595
1.00 9190
2.00 18,381
5.00 45,952
10.00 91,904
20.00 183,809
50.00 459,522
100.00 919,045
200.00 1,838,089
500.00 4,595,223
1000.00 9,190,445
2000.00 18,380,891
5000.00 45,952,227
10,000.00 91,904,455
20,000.00 183,808,910
50,000.00 459,522,275
100,000.00 919,044,550
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ