Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GNF XOF
coinmill.com
5000 357
10,000 713
20,000 1426
50,000 3566
100,000 7132
200,000 14,265
500,000 35,662
1,000,000 71,323
2,000,000 142,646
5,000,000 356,616
10,000,000 713,232
20,000,000 1,426,463
50,000,000 3,566,158
100,000,000 7,132,316
200,000,000 14,264,631
500,000,000 35,661,578
1,000,000,000 71,323,156
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GNF
coinmill.com
500 7010
1000 14,021
2000 28,041
5000 70,103
10,000 140,207
20,000 280,414
50,000 701,035
100,000 1,402,069
200,000 2,804,138
500,000 7,010,346
1,000,000 14,020,692
2,000,000 28,041,384
5,000,000 70,103,460
10,000,000 140,206,920
20,000,000 280,413,840
50,000,000 701,034,600
100,000,000 1,402,069,199
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ