Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


GRD HKD
coinmill.com
200.0 5.0
500.0 12.4
1000.0 24.8
2000.0 49.6
5000.0 124.0
10,000.0 248.1
20,000.0 496.1
50,000.0 1240.3
100,000.0 2480.7
200,000.0 4961.3
500,000.0 12,403.4
1,000,000.0 24,806.7
2,000,000.0 49,613.5
5,000,000.0 124,033.7
10,000,000.0 248,067.5
20,000,000.0 496,135.0
50,000,000.0 1,240,337.4
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
HKD GRD
coinmill.com
5.0 201.5
10.0 403.0
20.0 806.0
50.0 2015.5
100.0 4031.0
200.0 8062.5
500.0 20,156.0
1000.0 40,311.5
2000.0 80,623.0
5000.0 201,558.0
10,000.0 403,116.0
20,000.0 806,232.0
50,000.0 2,015,580.5
100,000.0 4,031,161.0
200,000.0 8,062,322.0
500,000.0 20,155,805.0
1,000,000.0 40,311,610.5
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ