Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Honduras Lempira (HNL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


GRD HNL
coinmill.com
200.0 15.55
500.0 38.88
1000.0 77.77
2000.0 155.54
5000.0 388.85
10,000.0 777.69
20,000.0 1555.39
50,000.0 3888.47
100,000.0 7776.93
200,000.0 15,553.86
500,000.0 38,884.65
1,000,000.0 77,769.30
2,000,000.0 155,538.60
5,000,000.0 388,846.50
10,000,000.0 777,693.01
20,000,000.0 1,555,386.02
50,000,000.0 3,888,465.05
GRD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
HNL GRD
coinmill.com
20.00 257.0
50.00 643.0
100.00 1286.0
200.00 2571.5
500.00 6429.5
1000.00 12,858.5
2000.00 25,717.0
5000.00 64,292.5
10,000.00 128,585.5
20,000.00 257,171.0
50,000.00 642,927.0
100,000.00 1,285,854.5
200,000.00 2,571,709.0
500,000.00 6,429,272.0
1,000,000.00 12,858,544.5
2,000,000.00 25,717,088.5
5,000,000.00 64,292,721.5
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ