Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


GRD KGS
coinmill.com
200.0 56
500.0 141
1000.0 281
2000.0 562
5000.0 1406
10,000.0 2811
20,000.0 5622
50,000.0 14,056
100,000.0 28,111
200,000.0 56,222
500,000.0 140,555
1,000,000.0 281,110
2,000,000.0 562,221
5,000,000.0 1,405,552
10,000,000.0 2,811,104
20,000,000.0 5,622,207
50,000,000.0 14,055,518
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
KGS GRD
coinmill.com
50 178.0
100 355.5
200 711.5
500 1778.5
1000 3557.5
2000 7114.5
5000 17,786.5
10,000 35,573.0
20,000 71,146.5
50,000 177,866.0
100,000 355,732.0
200,000 711,464.5
500,000 1,778,661.0
1,000,000 3,557,321.5
2,000,000 7,114,643.5
5,000,000 17,786,608.5
10,000,000 35,573,217.0
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ