Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


GRD KRW
coinmill.com
200.0 865
500.0 2163
1000.0 4326
2000.0 8653
5000.0 21,632
10,000.0 43,263
20,000.0 86,526
50,000.0 216,315
100,000.0 432,630
200,000.0 865,261
500,000.0 2,163,151
1,000,000.0 4,326,303
2,000,000.0 8,652,605
5,000,000.0 21,631,514
10,000,000.0 43,263,027
20,000,000.0 86,526,054
50,000,000.0 216,315,136
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
KRW GRD
coinmill.com
1000 231.0
2000 462.5
5000 1155.5
10,000 2311.5
20,000 4623.0
50,000 11,557.0
100,000 23,114.5
200,000 46,229.0
500,000 115,572.0
1,000,000 231,144.5
2,000,000 462,288.5
5,000,000 1,155,721.5
10,000,000 2,311,442.5
20,000,000 4,622,885.0
50,000,000 11,557,212.5
100,000,000 23,114,425.0
200,000,000 46,228,850.0
KRW tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ