Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


GRD LKR
coinmill.com
200.0 183
500.0 456
1000.0 913
2000.0 1825
5000.0 4563
10,000.0 9126
20,000.0 18,251
50,000.0 45,629
100,000.0 91,257
200,000.0 182,515
500,000.0 456,287
1,000,000.0 912,575
2,000,000.0 1,825,149
5,000,000.0 4,562,874
10,000,000.0 9,125,747
20,000,000.0 18,251,494
50,000,000.0 45,628,736
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LKR GRD
coinmill.com
200 219.0
500 548.0
1000 1096.0
2000 2191.5
5000 5479.0
10,000 10,958.0
20,000 21,916.0
50,000 54,790.0
100,000 109,580.0
200,000 219,160.0
500,000 547,900.5
1,000,000 1,095,800.5
2,000,000 2,191,601.5
5,000,000 5,479,003.5
10,000,000 10,958,007.0
20,000,000 21,916,014.0
50,000,000 54,790,034.5
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ