Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


GRD LSK
coinmill.com
200.0 0.33873
500.0 0.84684
1000.0 1.69367
2000.0 3.38734
5000.0 8.46836
10,000.0 16.93672
20,000.0 33.87344
50,000.0 84.68361
100,000.0 169.36722
200,000.0 338.73444
500,000.0 846.83610
1,000,000.0 1693.67220
2,000,000.0 3387.34440
5,000,000.0 8468.36100
10,000,000.0 16,936.72200
20,000,000.0 33,873.44401
50,000,000.0 84,683.61002
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LSK GRD
coinmill.com
0.50000 295.0
1.00000 590.5
2.00000 1181.0
5.00000 2952.0
10.00000 5904.5
20.00000 11,808.5
50.00000 29,521.5
100.00000 59,043.5
200.00000 118,086.5
500.00000 295,216.5
1000.00000 590,433.0
2000.00000 1,180,866.0
5000.00000 2,952,165.0
10,000.00000 5,904,330.0
20,000.00000 11,808,660.5
50,000.00000 29,521,651.0
100,000.00000 59,043,302.5
LSK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ