Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


GRD NGN
coinmill.com
200.0 295
500.0 736
1000.0 1473
2000.0 2946
5000.0 7365
10,000.0 14,730
20,000.0 29,460
50,000.0 73,649
100,000.0 147,299
200,000.0 294,597
500,000.0 736,494
1,000,000.0 1,472,987
2,000,000.0 2,945,974
5,000,000.0 7,364,935
10,000,000.0 14,729,870
20,000,000.0 29,459,740
50,000,000.0 73,649,351
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NGN GRD
coinmill.com
500 339.5
1000 679.0
2000 1358.0
5000 3394.5
10,000 6789.0
20,000 13,578.0
50,000 33,944.5
100,000 67,889.5
200,000 135,778.5
500,000 339,446.5
1,000,000 678,892.5
2,000,000 1,357,785.0
5,000,000 3,394,463.0
10,000,000 6,788,926.0
20,000,000 13,577,852.0
50,000,000 33,944,630.5
100,000,000 67,889,261.0
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ