Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


GRD NMC
coinmill.com
200.0 0.4745
500.0 1.1862
1000.0 2.3725
2000.0 4.7450
5000.0 11.8625
10,000.0 23.7250
20,000.0 47.4500
50,000.0 118.6249
100,000.0 237.2498
200,000.0 474.4996
500,000.0 1186.2489
1,000,000.0 2372.4979
2,000,000.0 4744.9958
5,000,000.0 11,862.4895
10,000,000.0 23,724.9789
20,000,000.0 47,449.9579
50,000,000.0 118,624.8947
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NMC GRD
coinmill.com
0.5000 210.5
1.0000 421.5
2.0000 843.0
5.0000 2107.5
10.0000 4215.0
20.0000 8430.0
50.0000 21,075.0
100.0000 42,149.5
200.0000 84,299.5
500.0000 210,748.5
1000.0000 421,496.5
2000.0000 842,993.5
5000.0000 2,107,483.5
10,000.0000 4,214,967.0
20,000.0000 8,429,933.5
50,000.0000 21,074,834.5
100,000.0000 42,149,668.5
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ