Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


GRD NXT
coinmill.com
200.0 42.5
500.0 106.4
1000.0 212.7
2000.0 425.4
5000.0 1063.6
10,000.0 2127.2
20,000.0 4254.4
50,000.0 10,635.9
100,000.0 21,271.9
200,000.0 42,543.8
500,000.0 106,359.5
1,000,000.0 212,718.9
2,000,000.0 425,437.9
5,000,000.0 1,063,594.7
10,000,000.0 2,127,189.4
20,000,000.0 4,254,378.9
50,000,000.0 10,635,947.2
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NXT GRD
coinmill.com
50.0 235.0
100.0 470.0
200.0 940.0
500.0 2350.5
1000.0 4701.0
2000.0 9402.0
5000.0 23,505.0
10,000.0 47,010.5
20,000.0 94,021.0
50,000.0 235,052.0
100,000.0 470,104.0
200,000.0 940,207.5
500,000.0 2,350,519.5
1,000,000.0 4,701,038.5
2,000,000.0 9,402,077.5
5,000,000.0 23,505,193.5
10,000,000.0 47,010,387.5
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ