Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Populous là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


GRD PPT
coinmill.com
200.0 0.60432
500.0 1.51081
1000.0 3.02162
2000.0 6.04325
5000.0 15.10812
10,000.0 30.21624
20,000.0 60.43248
50,000.0 151.08121
100,000.0 302.16241
200,000.0 604.32482
500,000.0 1510.81206
1,000,000.0 3021.62412
2,000,000.0 6043.24825
5,000,000.0 15,108.12062
10,000,000.0 30,216.24125
20,000,000.0 60,432.48250
50,000,000.0 151,081.20624
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
PPT GRD
coinmill.com
0.50000 165.5
1.00000 331.0
2.00000 662.0
5.00000 1654.5
10.00000 3309.5
20.00000 6619.0
50.00000 16,547.5
100.00000 33,095.0
200.00000 66,189.5
500.00000 165,474.0
1000.00000 330,948.0
2000.00000 661,895.5
5000.00000 1,654,739.0
10,000.00000 3,309,478.5
20,000.00000 6,618,957.0
50,000.00000 16,547,392.5
100,000.00000 33,094,784.5
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ