Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


GRD SAR
coinmill.com
200.0 2
500.0 6
1000.0 12
2000.0 24
5000.0 59
10,000.0 118
20,000.0 235
50,000.0 589
100,000.0 1177
200,000.0 2355
500,000.0 5887
1,000,000.0 11,773
2,000,000.0 23,547
5,000,000.0 58,866
10,000,000.0 117,733
20,000,000.0 235,466
50,000,000.0 588,665
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SAR GRD
coinmill.com
2 170.0
5 424.5
10 849.5
20 1699.0
50 4247.0
100 8494.0
200 16,987.5
500 42,469.0
1000 84,938.0
2000 169,876.0
5000 424,690.0
10,000 849,380.0
20,000 1,698,760.0
50,000 4,246,899.5
100,000 8,493,799.0
200,000 16,987,597.5
500,000 42,468,994.5
SAR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ