Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


GRD UGX
coinmill.com
200.0 2350
500.0 5900
1000.0 11,800
2000.0 23,650
5000.0 59,050
10,000.0 118,150
20,000.0 236,300
50,000.0 590,750
100,000.0 1,181,450
200,000.0 2,362,900
500,000.0 5,907,300
1,000,000.0 11,814,600
2,000,000.0 23,629,150
5,000,000.0 59,072,900
10,000,000.0 118,145,850
20,000,000.0 236,291,650
50,000,000.0 590,729,150
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
UGX GRD
coinmill.com
2000 169.5
5000 423.0
10,000 846.5
20,000 1693.0
50,000 4232.0
100,000 8464.0
200,000 16,928.0
500,000 42,320.5
1,000,000 84,641.0
2,000,000 169,282.5
5,000,000 423,206.0
10,000,000 846,411.5
20,000,000 1,692,823.0
50,000,000 4,232,058.0
100,000,000 8,464,115.5
200,000,000 16,928,231.5
500,000,000 42,320,578.5
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ