Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu USD có thể được viết $. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


GRD USD
coinmill.com
200.0 0.63
500.0 1.57
1000.0 3.14
2000.0 6.28
5000.0 15.70
10,000.0 31.40
20,000.0 62.79
50,000.0 156.98
100,000.0 313.96
200,000.0 627.91
500,000.0 1569.78
1,000,000.0 3139.55
2,000,000.0 6279.10
5,000,000.0 15,697.75
10,000,000.0 31,395.51
20,000,000.0 62,791.01
50,000,000.0 156,977.53
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
USD GRD
coinmill.com
0.50 159.5
1.00 318.5
2.00 637.0
5.00 1592.5
10.00 3185.0
20.00 6370.5
50.00 15,926.0
100.00 31,851.5
200.00 63,703.5
500.00 159,258.5
1000.00 318,517.0
2000.00 637,034.0
5000.00 1,592,584.5
10,000.00 3,185,169.5
20,000.00 6,370,338.5
50,000.00 15,925,846.5
100,000.00 31,851,693.0
USD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ