Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


GRD VEN
coinmill.com
200.0 0.4079
500.0 1.0198
1000.0 2.0396
2000.0 4.0792
5000.0 10.1979
10,000.0 20.3958
20,000.0 40.7916
50,000.0 101.9791
100,000.0 203.9582
200,000.0 407.9163
500,000.0 1019.7909
1,000,000.0 2039.5817
2,000,000.0 4079.1635
5,000,000.0 10,197.9087
10,000,000.0 20,395.8174
20,000,000.0 40,791.6347
50,000,000.0 101,979.0868
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VEN GRD
coinmill.com
0.5000 245.0
1.0000 490.5
2.0000 980.5
5.0000 2451.5
10.0000 4903.0
20.0000 9806.0
50.0000 24,515.0
100.0000 49,029.5
200.0000 98,059.5
500.0000 245,148.5
1000.0000 490,296.5
2000.0000 980,593.0
5000.0000 2,451,483.0
10,000.0000 4,902,966.0
20,000.0000 9,805,932.0
50,000.0000 24,514,830.0
100,000.0000 49,029,660.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ