Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


GRD XAL
coinmill.com
200.0 0.00
500.0 0.00
1000.0 0.00
2000.0 0.00
5000.0 0.00
10,000.0 0.01
20,000.0 0.02
50,000.0 0.04
100,000.0 0.09
200,000.0 0.17
500,000.0 0.43
1,000,000.0 0.87
2,000,000.0 1.74
5,000,000.0 4.34
10,000,000.0 8.69
20,000,000.0 17.38
50,000,000.0 43.45
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XAL GRD
coinmill.com
0.00 230.0
0.00 575.5
0.00 1151.0
0.00 2301.5
0.01 5754.0
0.01 11,508.0
0.02 23,016.0
0.05 57,540.0
0.10 115,080.0
0.20 230,160.0
0.50 575,400.5
1.00 1,150,800.5
2.00 2,301,601.5
5.00 5,754,003.0
10.00 11,508,006.5
20.00 23,016,013.0
50.00 57,540,032.5
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ