Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


GRD XPT
coinmill.com
200.0 0.001
500.0 0.002
1000.0 0.003
2000.0 0.007
5000.0 0.017
10,000.0 0.035
20,000.0 0.069
50,000.0 0.173
100,000.0 0.345
200,000.0 0.691
500,000.0 1.726
1,000,000.0 3.453
2,000,000.0 6.906
5,000,000.0 17.265
10,000,000.0 34.529
20,000,000.0 69.058
50,000,000.0 172.646
GRD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XPT GRD
coinmill.com
0.001 289.5
0.002 579.0
0.005 1448.0
0.010 2896.0
0.020 5792.0
0.050 14,480.5
0.100 28,961.0
0.200 57,922.0
0.500 144,805.0
1.000 289,610.5
2.000 579,221.0
5.000 1,448,052.5
10.000 2,896,104.5
20.000 5,792,209.5
50.000 14,480,523.5
100.000 28,961,046.5
200.000 57,922,093.0
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ