Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guatemala Quetzal và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guatemala Quetzal. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Guatemala Quetzales để chuyển đổi loại tiền tệ.

Quetzal Guatemala là tiền tệ Guatemala (GT, GTM). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Quetzal Guatemala còn được gọi là Quetzals. Ký hiệu GTQ có thể được viết Q. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GTQ có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


GTQ KHR
coinmill.com
5.00 2600
10.00 5300
20.00 10,500
50.00 26,300
100.00 52,700
200.00 105,400
500.00 263,400
1000.00 526,800
2000.00 1,053,600
5000.00 2,634,000
10,000.00 5,268,100
20,000.00 10,536,100
50,000.00 26,340,300
100,000.00 52,680,500
200,000.00 105,361,100
500,000.00 263,402,600
1,000,000.00 526,805,300
GTQ tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR GTQ
coinmill.com
5000 9.49
10,000 18.98
20,000 37.96
50,000 94.91
100,000 189.82
200,000 379.65
500,000 949.12
1,000,000 1898.23
2,000,000 3796.47
5,000,000 9491.17
10,000,000 18,982.35
20,000,000 37,964.69
50,000,000 94,911.73
100,000,000 189,823.47
200,000,000 379,646.94
500,000,000 949,117.34
1,000,000,000 1,898,234.68
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ