Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Guyana và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Guyana . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Guyana đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GYD ITL
coinmill.com
200 1680
500 4201
1000 8402
2000 16,804
5000 42,010
10,000 84,021
20,000 168,041
50,000 420,103
100,000 840,206
200,000 1,680,412
500,000 4,201,030
1,000,000 8,402,060
2,000,000 16,804,120
5,000,000 42,010,301
10,000,000 84,020,601
20,000,000 168,041,203
50,000,000 420,103,007
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ITL GYD
coinmill.com
1000 119
2000 238
5000 595
10,000 1190
20,000 2380
50,000 5951
100,000 11,902
200,000 23,804
500,000 59,509
1,000,000 119,018
2,000,000 238,037
5,000,000 595,092
10,000,000 1,190,184
20,000,000 2,380,369
50,000,000 5,950,921
100,000,000 11,901,843
200,000,000 23,803,686
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ