Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Dollar Guyana (GYD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Guyana và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Guyana . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Guyana đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


GYD RUR
coinmill.com
200 85,500
500 213,740
1000 427,480
2000 854,960
5000 2,137,400
10,000 4,274,810
20,000 8,549,620
50,000 21,374,050
100,000 42,748,100
200,000 85,496,190
500,000 213,740,480
1,000,000 427,480,950
2,000,000 854,961,910
5,000,000 2,137,404,770
10,000,000 4,274,809,530
20,000,000 8,549,619,060
50,000,000 21,374,047,650
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RUR GYD
coinmill.com
50,000 117
100,000 234
200,000 468
500,000 1170
1,000,000 2339
2,000,000 4679
5,000,000 11,696
10,000,000 23,393
20,000,000 46,786
50,000,000 116,964
100,000,000 233,929
200,000,000 467,857
500,000,000 1,169,643
1,000,000,000 2,339,286
2,000,000,000 4,678,571
5,000,000,000 11,696,428
10,000,000,000 23,392,855
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ