Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Guyana và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Guyana . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Guyana đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


GYD XEU
coinmill.com
200 0.87
500 2.17
1000 4.34
2000 8.68
5000 21.70
10,000 43.39
20,000 86.79
50,000 216.97
100,000 433.93
200,000 867.86
500,000 2169.65
1,000,000 4339.30
2,000,000 8678.61
5,000,000 21,696.52
10,000,000 43,393.05
20,000,000 86,786.10
50,000,000 216,965.24
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEU GYD
coinmill.com
0.50 115
1.00 230
2.00 461
5.00 1152
10.00 2305
20.00 4609
50.00 11,523
100.00 23,045
200.00 46,090
500.00 115,226
1000.00 230,452
2000.00 460,903
5000.00 1,152,258
10,000.00 2,304,517
20,000.00 4,609,033
50,000.00 11,522,583
100,000.00 23,045,166
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ