Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

HoboNickel (HBN) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


HBN RUR
coinmill.com
200.00 63,030
500.00 157,560
1000.00 315,130
2000.00 630,250
5000.00 1,575,630
10,000.00 3,151,260
20,000.00 6,302,530
50,000.00 15,756,320
100,000.00 31,512,630
200,000.00 63,025,260
500,000.00 157,563,150
1,000,000.00 315,126,310
2,000,000.00 630,252,610
5,000,000.00 1,575,631,530
10,000,000.00 3,151,263,050
20,000,000.00 6,302,526,100
50,000,000.00 15,756,315,250
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
RUR HBN
coinmill.com
50,000 158.67
100,000 317.33
200,000 634.67
500,000 1586.67
1,000,000 3173.33
2,000,000 6346.66
5,000,000 15,866.65
10,000,000 31,733.31
20,000,000 63,466.62
50,000,000 158,666.54
100,000,000 317,333.08
200,000,000 634,666.15
500,000,000 1,586,665.38
1,000,000,000 3,173,330.77
2,000,000,000 6,346,661.54
5,000,000,000 15,866,653.85
10,000,000,000 31,733,307.69
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ