Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

HoboNickel (HBN) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


HBN VEB
coinmill.com
200.00 180,555,556
500.00 451,388,889
1000.00 902,777,778
2000.00 1,805,555,556
5000.00 4,513,888,889
10,000.00 9,027,777,778
20,000.00 18,055,555,556
50,000.00 45,138,888,889
100,000.00 90,277,777,778
200,000.00 180,555,555,556
500,000.00 451,388,888,889
1,000,000.00 902,777,777,778
2,000,000.00 1,805,555,555,556
5,000,000.00 4,513,888,888,889
10,000,000.00 9,027,777,777,778
20,000,000.00 18,055,555,555,556
50,000,000.00 45,138,888,888,889
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
VEB HBN
coinmill.com
200,000,000 221.54
500,000,000 553.85
1,000,000,000 1107.69
2,000,000,000 2215.38
5,000,000,000 5538.46
10,000,000,000 11,076.92
20,000,000,000 22,153.85
50,000,000,000 55,384.62
100,000,000,000 110,769.23
200,000,000,000 221,538.46
500,000,000,000 553,846.15
1,000,000,000,000 1,107,692.31
2,000,000,000,000 2,215,384.62
5,000,000,000,000 5,538,461.54
10,000,000,000,000 11,076,923.08
20,000,000,000,000 22,153,846.15
50,000,000,000,000 55,384,615.38
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ