Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


HBN XEM
coinmill.com
200.00 18.034
500.00 45.085
1000.00 90.170
2000.00 180.340
5000.00 450.850
10,000.00 901.699
20,000.00 1803.399
50,000.00 4508.496
100,000.00 9016.993
200,000.00 18,033.986
500,000.00 45,084.965
1,000,000.00 90,169.930
2,000,000.00 180,339.859
5,000,000.00 450,849.649
10,000,000.00 901,699.297
20,000,000.00 1,803,398.595
50,000,000.00 4,508,496.487
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XEM HBN
coinmill.com
20.000 221.80
50.000 554.51
100.000 1109.02
200.000 2218.03
500.000 5545.09
1000.000 11,090.17
2000.000 22,180.34
5000.000 55,450.86
10,000.000 110,901.72
20,000.000 221,803.43
50,000.000 554,508.58
100,000.000 1,109,017.17
200,000.000 2,218,034.33
500,000.000 5,545,085.83
1,000,000.000 11,090,171.67
2,000,000.000 22,180,343.33
5,000,000.000 55,450,858.34
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ