Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HBN XOF
coinmill.com
200.00 419
500.00 1049
1000.00 2097
2000.00 4195
5000.00 10,486
10,000.00 20,973
20,000.00 41,946
50,000.00 104,865
100,000.00 209,730
200,000.00 419,460
500,000.00 1,048,649
1,000,000.00 2,097,299
2,000,000.00 4,194,597
5,000,000.00 10,486,493
10,000,000.00 20,972,985
20,000,000.00 41,945,970
50,000,000.00 104,864,926
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XOF HBN
coinmill.com
500 238.40
1000 476.80
2000 953.61
5000 2384.02
10,000 4768.04
20,000 9536.08
50,000 23,840.19
100,000 47,680.38
200,000 95,360.77
500,000 238,401.92
1,000,000 476,803.85
2,000,000 953,607.69
5,000,000 2,384,019.23
10,000,000 4,768,038.46
20,000,000 9,536,076.92
50,000,000 23,840,192.31
100,000,000 47,680,384.62
XOF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ