Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


HKD KRW
coinmill.com
5.0 867
10.0 1734
20.0 3467
50.0 8668
100.0 17,337
200.0 34,673
500.0 86,683
1000.0 173,365
2000.0 346,730
5000.0 866,826
10,000.0 1,733,652
20,000.0 3,467,303
50,000.0 8,668,258
100,000.0 17,336,516
200,000.0 34,673,032
500,000.0 86,682,580
1,000,000.0 173,365,160
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW HKD
coinmill.com
1000 5.8
2000 11.5
5000 28.8
10,000 57.7
20,000 115.4
50,000 288.4
100,000 576.8
200,000 1153.6
500,000 2884.1
1,000,000 5768.2
2,000,000 11,536.3
5,000,000 28,840.9
10,000,000 57,681.7
20,000,000 115,363.4
50,000,000 288,408.6
100,000,000 576,817.2
200,000,000 1,153,634.3
KRW tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ