Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


HKD LBP
coinmill.com
5.0 9600
10.0 19,200
20.0 38,400
50.0 96,000
100.0 192,050
200.0 384,050
500.0 960,150
1000.0 1,920,300
2000.0 3,840,600
5000.0 9,601,500
10,000.0 19,203,000
20,000.0 38,406,000
50,000.0 96,015,000
100,000.0 192,030,000
200,000.0 384,060,000
500,000.0 960,150,000
1,000,000.0 1,920,300,000
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP HKD
coinmill.com
10,000 5.2
20,000 10.4
50,000 26.0
100,000 52.1
200,000 104.2
500,000 260.4
1,000,000 520.8
2,000,000 1041.5
5,000,000 2603.8
10,000,000 5207.5
20,000,000 10,415.0
50,000,000 26,037.6
100,000,000 52,075.2
200,000,000 104,150.4
500,000,000 260,376.0
1,000,000,000 520,752.0
2,000,000,000 1,041,503.9
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ