Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


HKD MGA
coinmill.com
5.0 2824
10.0 5648
20.0 11,296
50.0 28,240
100.0 56,479
200.0 112,959
500.0 282,397
1000.0 564,794
2000.0 1,129,588
5000.0 2,823,971
10,000.0 5,647,941
20,000.0 11,295,882
50,000.0 28,239,706
100,000.0 56,479,412
200,000.0 112,958,824
500,000.0 282,397,059
1,000,000.0 564,794,118
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGA HKD
coinmill.com
5000 8.9
10,000 17.7
20,000 35.4
50,000 88.5
100,000 177.1
200,000 354.1
500,000 885.3
1,000,000 1770.6
2,000,000 3541.1
5,000,000 8852.8
10,000,000 17,705.6
20,000,000 35,411.1
50,000,000 88,527.8
100,000,000 177,055.7
200,000,000 354,111.3
500,000,000 885,278.3
1,000,000,000 1,770,556.7
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ