Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

Đô la Hồng Kông (HKD) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Old Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mozambique Meticais hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa.


HKD MZM
coinmill.com
5.0 40,342
10.0 80,685
20.0 161,370
50.0 403,424
100.0 806,849
200.0 1,613,697
500.0 4,034,244
1000.0 8,068,487
2000.0 16,136,975
5000.0 40,342,437
10,000.0 80,684,874
20,000.0 161,369,748
50,000.0 403,424,370
100,000.0 806,848,739
200,000.0 1,613,697,479
500,000.0 4,034,243,697
1,000,000.0 8,068,487,395
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZM HKD
coinmill.com
50,000 6.2
100,000 12.4
200,000 24.8
500,000 62.0
1,000,000 123.9
2,000,000 247.9
5,000,000 619.7
10,000,000 1239.4
20,000,000 2478.8
50,000,000 6196.9
100,000,000 12,393.9
200,000,000 24,787.8
500,000,000 61,969.5
1,000,000,000 123,939.0
2,000,000,000 247,877.9
5,000,000,000 619,694.8
10,000,000,000 1,239,389.7
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ