Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HKD OMR
coinmill.com
5.0 0.245
10.0 0.485
20.0 0.975
50.0 2.435
100.0 4.865
200.0 9.730
500.0 24.330
1000.0 48.655
2000.0 97.310
5000.0 243.280
10,000.0 486.560
20,000.0 973.120
50,000.0 2432.805
100,000.0 4865.610
200,000.0 9731.215
500,000.0 24,328.045
1,000,000.0 48,656.085
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR HKD
coinmill.com
0.200 4.1
0.500 10.3
1.000 20.6
2.000 41.1
5.000 102.8
10.000 205.5
20.000 411.0
50.000 1027.6
100.000 2055.2
200.000 4110.5
500.000 10,276.2
1000.000 20,552.4
2000.000 41,104.8
5000.000 102,762.1
10,000.000 205,524.1
20,000.000 411,048.3
50,000.000 1,027,620.7
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ