Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Đô la Hồng Kông (HKD) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Lia Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lia Thổ Nhĩ Kỳ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thổ Nhĩ Kỳ Lire hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa.


HKD TRL
coinmill.com
5.0 13,715,000
10.0 27,430,000
20.0 54,860,000
50.0 137,145,000
100.0 274,290,000
200.0 548,580,000
500.0 1,371,445,000
1000.0 2,742,895,000
2000.0 5,485,790,000
5000.0 13,714,470,000
10,000.0 27,428,940,000
20,000.0 54,857,875,000
50,000.0 137,144,695,000
100,000.0 274,289,385,000
200,000.0 548,578,775,000
500,000.0 1,371,446,935,000
1,000,000.0 2,742,893,870,000
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRL HKD
coinmill.com
20,000,000 7.3
50,000,000 18.2
100,000,000 36.5
200,000,000 72.9
500,000,000 182.3
1,000,000,000 364.6
2,000,000,000 729.2
5,000,000,000 1822.9
10,000,000,000 3645.8
20,000,000,000 7291.6
50,000,000,000 18,228.9
100,000,000,000 36,457.8
200,000,000,000 72,915.7
500,000,000,000 182,289.2
1,000,000,000,000 364,578.5
2,000,000,000,000 729,156.9
5,000,000,000,000 1,822,892.3
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ