Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


HKD XEM
coinmill.com
5.0 16.046
10.0 32.092
20.0 64.184
50.0 160.459
100.0 320.919
200.0 641.837
500.0 1604.593
1000.0 3209.186
2000.0 6418.372
5000.0 16,045.930
10,000.0 32,091.861
20,000.0 64,183.721
50,000.0 160,459.303
100,000.0 320,918.605
200,000.0 641,837.210
500,000.0 1,604,593.026
1,000,000.0 3,209,186.051
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM HKD
coinmill.com
20.000 6.2
50.000 15.6
100.000 31.2
200.000 62.3
500.000 155.8
1000.000 311.6
2000.000 623.2
5000.000 1558.0
10,000.000 3116.1
20,000.000 6232.1
50,000.000 15,580.3
100,000.000 31,160.5
200,000.000 62,321.1
500,000.000 155,802.7
1,000,000.000 311,605.5
2,000,000.000 623,211.0
5,000,000.000 1,558,027.5
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ