Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HKD XOF
coinmill.com
5.0 387
10.0 774
20.0 1549
50.0 3872
100.0 7743
200.0 15,486
500.0 38,716
1000.0 77,432
2000.0 154,864
5000.0 387,160
10,000.0 774,321
20,000.0 1,548,642
50,000.0 3,871,604
100,000.0 7,743,208
200,000.0 15,486,415
500,000.0 38,716,038
1,000,000.0 77,432,076
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF HKD
coinmill.com
500 6.5
1000 12.9
2000 25.8
5000 64.6
10,000 129.1
20,000 258.3
50,000 645.7
100,000 1291.5
200,000 2582.9
500,000 6457.3
1,000,000 12,914.5
2,000,000 25,829.1
5,000,000 64,572.7
10,000,000 129,145.4
20,000,000 258,290.9
50,000,000 645,727.2
100,000,000 1,291,454.5
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ