Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Honduras Lempira (HNL) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


HNL VEB
coinmill.com
20.00 213,000,000
50.00 532,500,000
100.00 1,065,000,000
200.00 2,130,000,000
500.00 5,325,000,000
1000.00 10,650,000,000
2000.00 21,300,000,000
5000.00 53,250,000,000
10,000.00 106,500,000,000
20,000.00 213,000,000,000
50,000.00 532,500,000,000
100,000.00 1,065,000,000,000
200,000.00 2,130,000,000,000
500,000.00 5,325,000,000,000
1,000,000.00 10,650,000,000,000
2,000,000.00 21,300,000,000,000
5,000,000.00 53,250,000,000,000
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEB HNL
coinmill.com
200,000,000 18.78
500,000,000 46.95
1,000,000,000 93.90
2,000,000,000 187.79
5,000,000,000 469.48
10,000,000,000 938.97
20,000,000,000 1877.93
50,000,000,000 4694.84
100,000,000,000 9389.67
200,000,000,000 18,779.34
500,000,000,000 46,948.36
1,000,000,000,000 93,896.71
2,000,000,000,000 187,793.43
5,000,000,000,000 469,483.57
10,000,000,000,000 938,967.14
20,000,000,000,000 1,877,934.27
50,000,000,000,000 4,694,835.68
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ