Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Croatia Kuna (HRK) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


HRK RUR
coinmill.com
5.00 64,830
10.00 129,650
20.00 259,300
50.00 648,250
100.00 1,296,500
200.00 2,593,000
500.00 6,482,510
1000.00 12,965,020
2000.00 25,930,050
5000.00 64,825,120
10,000.00 129,650,230
20,000.00 259,300,470
50,000.00 648,251,170
100,000.00 1,296,502,340
200,000.00 2,593,004,680
500,000.00 6,482,511,700
1,000,000.00 12,965,023,400
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR HRK
coinmill.com
50,000 3.86
100,000 7.71
200,000 15.43
500,000 38.57
1,000,000 77.13
2,000,000 154.26
5,000,000 385.65
10,000,000 771.31
20,000,000 1542.61
50,000,000 3856.53
100,000,000 7713.06
200,000,000 15,426.12
500,000,000 38,565.30
1,000,000,000 77,130.60
2,000,000,000 154,261.19
5,000,000,000 385,652.99
10,000,000,000 771,305.97
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ