Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Bảng Saint Helena được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Saint Helena trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pounds hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa.


HRK SHP
coinmill.com
5.00 0.57
10.00 1.15
20.00 2.29
50.00 5.73
100.00 11.47
200.00 22.93
500.00 57.33
1000.00 114.65
2000.00 229.30
5000.00 573.26
10,000.00 1146.52
20,000.00 2293.03
50,000.00 5732.58
100,000.00 11,465.17
200,000.00 22,930.33
500,000.00 57,325.83
1,000,000.00 114,651.66
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SHP HRK
coinmill.com
0.50 4.36
1.00 8.72
2.00 17.44
5.00 43.61
10.00 87.22
20.00 174.44
50.00 436.10
100.00 872.21
200.00 1744.41
500.00 4361.04
1000.00 8722.07
2000.00 17,444.14
5000.00 43,610.36
10,000.00 87,220.72
20,000.00 174,441.43
50,000.00 436,103.58
100,000.00 872,207.16
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ