Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


HRK XEM
coinmill.com
5.00 19.012
10.00 38.025
20.00 76.050
50.00 190.125
100.00 380.250
200.00 760.499
500.00 1901.248
1000.00 3802.495
2000.00 7604.991
5000.00 19,012.477
10,000.00 38,024.953
20,000.00 76,049.907
50,000.00 190,124.767
100,000.00 380,249.535
200,000.00 760,499.070
500,000.00 1,901,247.675
1,000,000.00 3,802,495.349
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM HRK
coinmill.com
20.000 5.26
50.000 13.15
100.000 26.30
200.000 52.60
500.000 131.49
1000.000 262.99
2000.000 525.97
5000.000 1314.93
10,000.000 2629.85
20,000.000 5259.70
50,000.000 13,149.26
100,000.000 26,298.52
200,000.000 52,597.04
500,000.000 131,492.60
1,000,000.000 262,985.20
2,000,000.000 525,970.40
5,000,000.000 1,314,926.00
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ