Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


HRK XLM
coinmill.com
5.00 6.209
10.00 12.417
20.00 24.834
50.00 62.086
100.00 124.172
200.00 248.345
500.00 620.862
1000.00 1241.724
2000.00 2483.447
5000.00 6208.618
10,000.00 12,417.236
20,000.00 24,834.471
50,000.00 62,086.178
100,000.00 124,172.356
200,000.00 248,344.712
500,000.00 620,861.780
1,000,000.00 1,241,723.560
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM HRK
coinmill.com
5.000 4.03
10.000 8.05
20.000 16.11
50.000 40.27
100.000 80.53
200.000 161.07
500.000 402.67
1000.000 805.33
2000.000 1610.66
5000.000 4026.66
10,000.000 8053.32
20,000.000 16,106.64
50,000.000 40,266.61
100,000.000 80,533.22
200,000.000 161,066.45
500,000.000 402,666.11
1,000,000.000 805,332.23
XLM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ