Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


HRK XPT
coinmill.com
5.00 0.001
10.00 0.002
20.00 0.003
50.00 0.008
100.00 0.016
200.00 0.031
500.00 0.078
1000.00 0.155
2000.00 0.310
5000.00 0.775
10,000.00 1.551
20,000.00 3.101
50,000.00 7.754
100,000.00 15.507
200,000.00 31.015
500,000.00 77.537
1,000,000.00 155.074
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT HRK
coinmill.com
0.001 6.45
0.002 12.90
0.005 32.24
0.010 64.49
0.020 128.97
0.050 322.43
0.100 644.85
0.200 1289.71
0.500 3224.27
1.000 6448.54
2.000 12,897.07
5.000 32,242.68
10.000 64,485.37
20.000 128,970.74
50.000 322,426.85
100.000 644,853.70
200.000 1,289,707.39
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ