Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HUF ITL
coinmill.com
200 1040
500 2600
1000 5199
2000 10,399
5000 25,997
10,000 51,994
20,000 103,988
50,000 259,971
100,000 519,941
200,000 1,039,883
500,000 2,599,707
1,000,000 5,199,415
2,000,000 10,398,830
5,000,000 25,997,075
10,000,000 51,994,149
20,000,000 103,988,299
50,000,000 259,970,746
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HUF
coinmill.com
1000 192
2000 385
5000 962
10,000 1923
20,000 3847
50,000 9616
100,000 19,233
200,000 38,466
500,000 96,165
1,000,000 192,329
2,000,000 384,659
5,000,000 961,647
10,000,000 1,923,293
20,000,000 3,846,587
50,000,000 9,616,467
100,000,000 19,232,933
200,000,000 38,465,866
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ